Mục lục
- Hình nón được phủ Kevlar để tăng cường khả năng chống chịu thời tiết
- Tản nhiệt nhôm đúc có lỗ thông hơi
- Độ bão hòa thông lượng khe hở đầy đủ để tăng Bl và giảm biến dạng
Thông số kỹ thuật chung
Đường kính danh nghĩa ………… .203mm / 8in
Đánh giá công suất 1 …………… .200Wrms
Định mức công suất liên tục 2 ………… ..400W
Trở kháng danh định 8Ω
Độ nhạy 3 ………… 92dB
Dải tần số ………… .70-6.000Hz
Đường kính cuộn dây thoại …………… 50mm / 2in
Loại khung …………. Nhôm đúc
Loại nam châm …………… Neodymium
Vật liệu cuộn …………… ..Round đồng
Vật liệu cũ ………………… Polyimide
Vật liệu hình nón …………………… Giấy có tải Kevlar với lớp phủ chống chịu thời tiết
Vật liệu bao quanh …………… ..
Đình chỉ ………….
Xmax 4 …………… 4mm / 016in
Khoảng cách chiều sâu ………… ..8mm / 0.32in
Chiều rộng cuộn dây thoại ………… ..16mm / 0.63in
Thông số tín hiệu nhỏ 4
SD ………………… 0,17m / 6,69in
Fs ………………… 84,8Hz
Mms …………… ..24,91g / 23,99oz
Qms …………… 2.34
Hỏi …………… ..0.535
Mmd ………… ..23.39g / 0.826oz
Số lượng …………… ..0.436
Tái ……………… 5,79Ω
Vas 10 .10.31lt / 0.37ft
BI ………… ..11,98Tm
Cms ………… 0,14mm / N
Rms ………… .5,66kg / s
Le (ở 1kHz) 0,59mH
Gắn kết thông tin
Đường kính tổng thể ………… ..225mm / 8,8in
Chiều sâu tổng thể ………… 100mm / 4,16in
Đường kính cắt ………… .187mm / 7.4in
Kích thước khe lắp ……… ..5mm / 0.26in
Số lượng khe cắm ………… 8
Khe gắn Phạm vi PCD …………… 210mm / 8.3in
Trọng lượng đơn vị …………… ..1,52kg / 3,44lb
Kích thước và trọng lượng đóng gói
Kích thước gói đơn W x D x H ……… .235mm x 235mm x 140mm
……………………………………………… ../ 9,2in x 9,2in x 5,5in
Trọng lượng gói đơn ………………………… ..1.75kg / 3.85lb
Kích thước nhiều gói W x D x H ……………… .450mm x 380mm x 260mm
…………………………………………………… / 17,7in x 15,0in x 10,2in
Trọng lượng nhiều gói ……………………… 16kg / 35,2lb